VN520


              

蟲眼

Phiên âm : chóng yǎn.

Hán Việt : trùng nhãn .

Thuần Việt : lỗ sâu đục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỗ sâu đục. (蟲眼兒)果肉、種子、樹木、木器等上面由于生了蟲子而形成的小孔.


Xem tất cả...