Phiên âm : chóng yǎn.
Hán Việt : trùng nhãn .
Thuần Việt : lỗ sâu đục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ sâu đục. (蟲眼兒)果肉、種子、樹木、木器等上面由于生了蟲子而形成的小孔.